Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

die rom

  • 1 der Rom-Chip / die Rom-Chips

    n кристалл ПЗУ (m)

    Deutsch-Russisch Druck und Verlags > der Rom-Chip / die Rom-Chips

  • 2 Rom

    Rom I n -s г. Рим
    Rom I n -s ист. Ри́мская респу́блика; Ри́мская импе́рия
    alle [viele] Wege führen nach Rom посл. все доро́ги веду́т в Рим
    er war in Rom und hat den Papst nicht gesehen посл. в Ри́ме побыва́л, а па́пы (ри́мского) не вида́л; слона́-то он и не приме́тил
    Rom ist nicht an einem Tage erbaut worden посл. Рим не оди́н день стро́ился
    Rom hat gesprochen, die Sache ist erledigt посл. раз па́па ри́мский сказа́л своё́ сло́во, де́ло зако́нчено
    Rom II m -s, -a цыга́н

    Allgemeines Lexikon > Rom

  • 3 die Unordnung

    - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {jumble} jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muss} = in Unordnung {out of gear; out of order}+ = die große Unordnung {mayhem}+ = die völlig Unordnung {topsy-turvy}+ = in Unordnung bringen {to derange; to disarrange; to dislocate; to disorder; to mess; to muss; to queer; to ruffle; to tumble; to upset (upset,upset)+ = Eine schöne Unordnung! {A precious mess!}+ = etwas in Unordnung bringen {to make a muddle of something}+ = ein Zimmer in Unordnung bringen {to litter a room}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unordnung

  • 4 Rom

    I n -s
    1) ( город) Рим
    ••
    alle ( viele) Wege führen nach Rom — посл. все дороги ведут в Рим
    er war in Rom und hat den Papst nicht gesehenпосл. в Риме побывал, а папы (римского) не видал; слона-то он и не приметил
    Rom ist nicht an einem Tage erbaut worden — посл. Рим не один день строился
    Rom hat gesprochen, die Sache ist erledigt — посл. раз папа римский сказал своё слово, дело закончено
    II m -s, -

    БНРС > Rom

  • 5 die Kleinigkeit

    - {ace} quân át, quân xì, điểm 1, phi công xuất sắc, vận động viên xuất sắc, người giỏi nhất, nhà vô địch, cú giao bóng thắng điểm, điểm thắng giao bóng, chút xíu - {atom} nguyên tử, mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý - {farthing} đồng faddinh - {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {flea} con bọ chét - {inch} đảo nhỏ, insơ, mức một insơ, một chút, một chút xíu, một tí, một tấc, một bước, tầm vóc - {iota} lượng rất bé, tí ti, mảy may, Iôta, i - {little} ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều, một ít, một thời gian ngắn, một quâng ngắn - {molehill} đất chuột chĩu đùn lên - {nothing} sự không có, sự không tồn tại, cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, vật tầm thường, con số không - không, không cái gì - {nothingness} hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền - {pennyworth} một xu, món - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, vật vô hình, vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shadow} bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, sự tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ - {small beer} bia nhẹ - {straw} rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm, vật vô giá trị - {trifle} vật nhỏ mọn, chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem - {trinket} đồ nữ trang rẻ tiền = das ist keine Kleinigkeit {that's no small thing}+ = das ist eine Kleinigkeit! {that's nothing!}+ = eine Kleinigkeit essen {to have a snack}+ = es ist nur eine Kleinigkeit {it is but a trifle}+ = Es kommt auf jede Kleinigkeit an. {Every little counts.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinigkeit

  • 6 die Anzahl

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {group} gốc - {number} số, đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {quantity} lượng, số lượng, khối lượng, số lớn, vô số, rất nhiều - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách = die Anzahl von {variety of}+ = die geringe Anzahl {fewness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzahl

  • 7 die Tragbahre

    - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {stretcher} người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng, cái cáng, ván đạp chân, gạch lát dọc, đá lát dọc, sự nói ngoa, lời nói dối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tragbahre

  • 8 die Sänfte

    - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {sedan} ghế kiệu sedan-chair), xe ô tô mui kín

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sänfte

  • 9 die Trage

    - {barrow} gò, đống, nấm mồ, lợn thiến - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {stretcher} người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng, cái cáng, ván đạp chân, gạch lát dọc, đá lát dọc, sự nói ngoa, lời nói dối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trage

  • 10 die Bahre

    - {barrow} gò, đống, nấm mồ, lợn thiến - {bier} đòn đám ma, kiệu khiêng áo quan, quan tài - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {stretcher} người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng, cái cáng, ván đạp chân, gạch lát dọc, đá lát dọc, sự nói ngoa, lời nói dối = von der Wiege bis zur Bahre {from the cradle to the grave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahre

  • 11 die Miete

    - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng - {lease} hợp đồng cho thuê - {rent} chỗ rách, kẽ hở, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tô, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách = die Miete (Agrar) {clamp; pit}+ = in Pacht oder Miete haben {to tenant}+ = bei jemandem zur Miete wohnen {to be a tenant with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Miete

  • 12 die Probe

    - {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, sự phân tích, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {experiment} cuộc thí nghiệm - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {probation} sự thử thách, sự tập sự, thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi, thời gian tạm tha có theo dõi - {probe} cái thông, cái que thăm, máy dò, cái dò, cực dò, sự thăm dò, sự điều tra - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {rehearsal} sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập - {sample} - {shakedown} sự rung cây lấy quả, sự trải ra sàn, ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, sự tống tiền, để thử - {specimen} vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan = die Probe (Theater) {rehearsal}+ = zur Probe {on trial}+ = auf Probe {on approval}+ = nach Probe {according to sample}+ = die Probe machen {to check the result}+ = die Probe bestehen {to stand the test; to wash}+ = eine Probe nehmen von {to sample}+ = auf die Probe stellen {to put to the proof; to put to the test; to put to the touch; to put to trial; to task; to try}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Probe

  • 13 die Palette

    - {palette} bảng màu pallet), màu sắc riêng - {pallet} ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa, bảng màu palette) - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh, tấm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Palette

  • 14 die Neckerei

    - {badinage} sự đùa cợt, sự đùa bỡn - {banter} sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính - {chaff} trấu, vỏ, rơm ra, bằm nhỏ, cái rơm rác, vật vô giá trị, mảnh nhiễu xạ, lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {quiz} kỳ thi kiểm tra nói, kỳ thi vấn đáp, câu hỏi kiểm tra nói, câu hỏi thi vấn đáp, cuộc thi, người hay trêu ghẹo chế nhạo, người hay nhìn tọc mạch, người lố bịch, người kỳ quặc - cái dùng để chế giễu - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {raillery} sự chế giễu - {teasing} sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự tháo, sự rút sợi, sự gỡ rối, sự chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neckerei

  • 15 die Matratze

    - {mattress} nệm, đệm - {pallet} ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa, bảng màu palette)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Matratze

  • 16 die Flasche

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {bottle} chai, lọ, bầu sữa feeding), rượu, thói uống rượu, bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô - {dud} bù nhìn, người rơm dud man), đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi, kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, quần áo, quần áo rách = mit der Flasche aufziehen {to bring up on the bottle}+ = das Aufziehen mit der Flasche {bottle feeding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flasche

  • 17 die Spreu

    - {chaff} trấu, vỏ, rơm ra, bằm nhỏ, cái rơm rác, vật vô giá trị, mảnh nhiễu xạ, lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt = voll Spreu {chaffy}+ = Spreu trennen [von] {to winnow [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spreu

  • 18 die Lagerung

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {bedding} bộ đồ giường, ổ rơm, nền, lớp dưới cùng, sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp - {repository} kho, chỗ chứa &), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự, người được ký thác điều bí mật - {storage} sự xếp vào kho, khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ = die Lagerung (Geologie) {stratification}+ = die schichtenförmige Lagerung (Geologie) {foliation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lagerung

  • 19 die Puppe

    - {babe} trẻ sơ sinh, người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm, cô gái xinh xinh - {bird} con chim, gã, thằng cha, cô gái - {cocoon} - {doll} con búp bê &) - {dolly} bé búp bê, gậy khuấy, giùi khoan sắt, búa tan đinh, bàn chải để đánh bóng - {dummy} người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả, hình nhân làm đích, vật giả, người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su, động tác giả, chân phải hạ bài, số bài của chân phải hạ bài - {marionette} con rối - {puppet} kẻ bị giật dây, nguỵ - {stooge} kiếm, người thay mặt, người cấp dưới, người phụ việc, người tập lái máy bay - {stook} đống lúa shock) = die Puppe (Zoologie) {chrysalis; larva; nymph; pupa}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Puppe

  • 20 die Schichtung

    - {bedding} bộ đồ giường, ổ rơm, nền, lớp dưới cùng, sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp - {striation} sự có vằn, sự có sọc, sự kẻ sọc = die Schichtung (Geologie) {stratification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schichtung

См. также в других словарях:

  • Rom — (Roma) …   Deutsch Wikipedia

  • Rom — (Roma), die merkwürdigste Stadt auf der Erde, gegenwärtig die Hauptstadt des Kirchenstaats, liegt unterm 41°53 54 nördl. Breite, 10°9 30 östl. Länge zu beiden Seiten der Tiber, 3 etc. Ml. von deren Mündung auf den bekannten 7 Hügeln (mons… …   Herders Conversations-Lexikon

  • Rom [3] — Rom (Antiq.). Die Römer waren ein aus Latinern, Sabinern u. Etruskern gemischtes Volk (Populus roman us Quiritium); den politischen Charakter betreffend, so gab sich in den Latinern die Partei des Fortschritts zu erkennen, während die Sabiner die …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Rom [2] — Rom und Römisches Reich. 1) Rom unter den Königen 753 510 v. Chr. Die Geschichte dieser Zeit ist durchaus sagenhaft. Nach der gewöhnlichen Überlieferung ward Rom durch die Zwillingsbrüder Romulus und Remus gegründet am 21. April 753 v. Chr. (nach …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Rom zur Zeit der Renaissance und des Barock —   Eine Zusammenkunft berühmter Theologen, die das allerheiligste Altarsakrament zugleich definieren und verehren, eine Gruppe griechischer Philosophen vor einer Architekturkulisse, die an die Neubaupläne für Sankt Peter gemahnt, und eine… …   Universal-Lexikon

  • Rom und Cinti Union — Die Rom und Cinti Union (RCU) mit Sitz in Hamburg ist ein 1983 gegründeter eingetragener gemeinnütziger Verein für den Schutz gegen Verfolgung und zur Förderung von Rom und Cinti als nationale Minderheit . Anders als beim Zentralrat Deutscher… …   Deutsch Wikipedia

  • Rom-Kriterien — Die Rom Kriterien, die auch als Rom II Konsensus Kriterien bezeichnet werden, spielen eine wichtige Rolle für die Diagnose von funktionellen Störungen des menschlichen Verdauungsapparates. Sie werden nach der Delphi Methode von Experten auf dem… …   Deutsch Wikipedia

  • Rom: Großmacht und Weltreich —   Rom hatte vor dem Pyrrhoskrieg jahrzehntelange höchst aufreibende Kriege geführt und brauchte Ruhe. Es beschäftigte sich damit, allerlei Nachbereinigungen vorzunehmen, um die Herrschaft Schritt für Schritt zu sichern, und errichtete in aller… …   Universal-Lexikon

  • Rom [4] — Rom (Römisches Reich, Gesch.). I. Rom unter Königen. Die Stelle, wo R. nachher erbaut wurde, war vormals ein Weideplatz Albanischer Hirten. Romulus (s.d.) u. Remus, die Enkel des Numitor, Königs von Alba Longa, Söhne der Rhea Sylvia u. des Mars,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Rom [1] — Rom (Roma, a. Geogr. u. Topogr.), Stadt in Latium in Unteritalien, am linken u. zum Theil am rechten Ufer des Tibris auf sieben (od. vielmehr 10) Hügeln gebaut, daher die Siebenhügelstadt (Roma septicollis). Nach der Sage wurde R. 754 od. 753 v.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Rom [2] — Rom (n. Geogr.), 1) Legation R. u. Comarca im Kirchenstaat, bildet einen Theil der Campagna di Roma, grenzt an die Delegationen Civita vecchia, Viterbo, Frosinone, die Legation Velletri, ans Mittelmeer u. Neapel; hat 82,45 geogr. QM. mit 326,500… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»